Có 2 kết quả:
屠杀 tú shā ㄊㄨˊ ㄕㄚ • 屠殺 tú shā ㄊㄨˊ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
giết chóc, tàn sát
Từ điển Trung-Anh
(1) to massacre
(2) massacre
(3) bloodbath
(4) carnage
(2) massacre
(3) bloodbath
(4) carnage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giết chóc, tàn sát
Từ điển Trung-Anh
(1) to massacre
(2) massacre
(3) bloodbath
(4) carnage
(2) massacre
(3) bloodbath
(4) carnage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0